OIC Nano Indium
Đặc điểm kỹ thuật hạt nano In
Sản phẩm |
Độ tinh khiết |
APS |
SSA |
Màu sắc |
Hình khối |
Sự phân tán |
Nano Indy |
99.99% |
50nm |
15.64 m2/g |
Đen |
Tứ giác |
Không tích tụ cứng, có thể được phân tán trong chất lỏng khác nhau |
Các nguyên tố khác trong bột nano In
Nguyên tố |
Hg |
Cd |
Pb |
Cr |
As |
Al |
Ti |
Cu |
Fe |
Zn |
Mg |
Na |
Đơn vị (ppm) |
2 |
15 |
10 |
1 |
7 |
7 |
10 |
5 |
8 |
15 |
2 |
7 |
Ứng dụng nano In
a. Hạt nano In có thể được sử dụng trong bùn điện tử cho chất bán dẫn, hợp kim với độ tinh khiết cao và các tế bào năng lượng mặt trời silicon. Nó có thể làm giảm nhiệt độ của quá trình thiêu kết.
b. Bột nano In có thể được thêm vào hợp kim hàn để hạ thấp nhiệt độ nóng chảy của hợp kim.
c. Tăng sức đề kháng mài mòn của hợp kim.
d. Nếu sử dụng trong dầu bôi trơn, độ chịu mài mòn của dầu bôi trơn sẽ tăng lên.
e. Hạt nano In cũng có thể được sử dụng trong quá trình đốt nhiên liệu tên lửa.
Điều kiện bảo quản:
Điều kiện ẩm sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất phân tán của nó và hiệu quả sử dụng, do đó, sản phẩm này nên được đóng kín trong chân không và bảo quản trong phòng lạnh và khô tránh tiếp xúc với không khí. Ngoài ra, các hạt nano In nên tránh bị tác động.
Sản phẩm
Liên hệ
|